--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhạt thếch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhạt thếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạt thếch
+
Extremely insipid, unsavoury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạt thếch"
Những từ có chứa
"nhạt thếch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
best
own
low
detected
avow
cold
sensible
spillikin
blink
admission
more...
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
nhạt thếch
:
Extremely insipid, unsavoury
+
suy sút
:
Deteriorate, grow worseNăng lực suy sútHis capacity has deteriorated